Thước đo cao điện tử với cổng SPC series 192 Mitutoyo

Metric

Mã đặt hàng Dải đo (mm) Độ chia (mm) Độ chính xác (mm) Max respose speed (mm/s) Height (mm) Mass (kg)
192-663-10 0-300 0.01/0.005 (tùy chọn) ±0.02 500 510 5.7
192-664-10 0-600 0.01/0.005 (tùy chọn) ±0.04 500 802 8.3
192-665-10 0-1000 0.01/0.005 (tùy chọn) ±0.06 500 1228 15.7
192-613-10 0-300 0.01/0.005 (tùy chọn) ±0.02 500 475 4.7
192-614-10 0-600 0.01/0.005 (tùy chọn) ±0.05 500 802 8.3
192-615-10 0-1000 0.01/0.005 (tùy chọn) ±0.07 500 1228 15.7

Inch/ Metric

Mã đặt hàng Dải đo (in) Độ chia (mm) Độ chính xác (in) Max respose speed (mm/s) Height (mm) Mass (kg)
192-670-10 0-12 0.0005in/ 0.0002in (tùy chọn)
0.01mm/0.005mm (tùy chọn)
±0.001 500 510 5.7
192-671-10 0-18 0.0005in/ 0.0002in (tùy chọn)
0.01mm/0.005mm (tùy chọn)
±0.0015 500 649 7.5
192-672-10 0-24 0.0005in/ 0.0002in (tùy chọn)
0.01mm/0.005mm (tùy chọn)
±0.0015 500 802 8.3
192-673-10 0-40 0.0005in/ 0.0002in (tùy chọn)
0.01mm/0.005mm (tùy chọn)
±0.0025 500 1228 15.7
192-630-10 0-12 0.0005in/ 0.0002in (tùy chọn)
0.01mm/0.005mm (tùy chọn)
±0.001 500 475 4.7
192-631-10 0-18 0.0005in/ 0.0002in (tùy chọn)
0.01mm/0.005mm (tùy chọn)
±0.002 500 649 7.5
192-632-10 0-24 0.0005in/ 0.0002in (tùy chọn)
0.01mm/0.005mm (tùy chọn)
±0.002 500 802 8.3
192-633-10 0-40 0.0005in/ 0.0002in (tùy chọn)
0.01mm/0.005mm (tùy chọn)
±0.003 500 1228 15.7
Thước đo cao điện tử với cổng SPC series 192 Mitutoyo