Cách đọc và sử dụng Giấy chứng nhận hiệu chuẩn
Cách đọc và sử dụng Giấy chứng nhận hiệu chuẩn: Kỹ năng sống còn của QC hiện đại
Tại sao chứng nhận hiệu chuẩn lại quan trọng?
Trong các nhà máy đạt chứng nhận ISO hoặc IATF, thiết bị đo không chỉ cần “đo được”, mà còn phải có truy xuất nguồn gốc độ chính xác. Điều đó được chứng minh thông qua Giấy chứng nhận hiệu chuẩn (Calibration Certificate) – tài liệu xác nhận thiết bị đo đã được kiểm tra sai số theo chuẩn quốc tế.
Tuy nhiên, nhiều nhân viên QC, thậm chí cả cấp giám sát vẫn gặp khó khăn trong:
-
Hiểu nội dung trong giấy chứng nhận
-
Biết sai số thiết bị nằm ở đâu
-
Biết cách sử dụng thông tin hiệu chuẩn để quyết định chấp nhận sản phẩm
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn gồm những gì?
Dưới đây là những mục phổ biến bạn sẽ thấy trong một Calibration Certificate đạt chuẩn ISO/IEC 17025:
Mục | Giải thích |
---|---|
Tên thiết bị & model | Ví dụ: Panme điện tử Mitutoyo 293-240-30 |
Số serial | Mã định danh duy nhất của thiết bị |
Ngày hiệu chuẩn | Ngày thực hiện đo & kiểm tra thiết bị |
Chuẩn tham chiếu (Reference) | Ví dụ: Gauge Block cấp 0 truy xuất JCSS hoặc NIST |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ, độ ẩm tại thời điểm hiệu chuẩn |
Kết quả hiệu chuẩn | Sai số tại các điểm đo (VD: tại 0mm, 25mm…) |
Độ không đảm bảo đo (Uncertainty) | Thể hiện mức dao động tối đa có thể có của phép đo |
Trạng thái thiết bị | Đạt / Không đạt – tùy theo sai số nằm trong tolerance cho phép |
Chữ ký kỹ sư & dấu xác nhận | Từ đơn vị hiệu chuẩn được công nhận (nội bộ hoặc ủy quyền) |

Cách diễn giải kết quả hiệu chuẩn
Ví dụ trích kết quả:
Điểm chuẩn (mm) | Kết quả đo (mm) | Sai số (µm) | U (k=2) µm |
---|---|---|---|
0.000 | 0.001 | +1 | ±1.5 |
25.000 | 24.998 | -2 | ±1.8 |
✅ Kết luận: Sai số nằm trong ±3µm → thiết bị ĐẠT yêu cầu với công việc dung sai ±5µm.
⚠ Nếu sai số vượt giới hạn mà QC vẫn dùng thiết bị đo → toàn bộ kết quả đo mất giá trị pháp lý và có thể bị khách hàng từ chối.
Khi nào cần xem giấy hiệu chuẩn?
-
Trước khi dùng thiết bị để kiểm tra sản phẩm lô đầu
-
Khi thấy kết quả đo bất thường so với thiết bị khác
-
Trước khi đưa thiết bị đi hiệu chuẩn lại → dùng dữ liệu cũ để so sánh
-
Khi khách hàng yêu cầu truy xuất thiết bị dùng để kiểm
Các lỗi thường gặp khi xử lý giấy hiệu chuẩn
-
Không lưu trữ file hoặc bản cứng có dấu xác nhận
-
Không kiểm tra thời hạn hiệu chuẩn (quá 6 hoặc 12 tháng)
-
Không hiểu sai số đo có nằm trong tolerance không
-
Không đối chiếu mã thiết bị với thực tế → dùng nhầm panme đã hỏng
Kỹ năng cần có của nhân viên QC hiện đại
-
Đọc và hiểu các thuật ngữ hiệu chuẩn: tolerance, deviation, uncertainty
-
Biết truy xuất nguồn gốc thiết bị (serial, hiệu chuẩn lần gần nhất)
-
Biết sử dụng dữ liệu hiệu chuẩn để:
-
Tính toán độ tin cậy phép đo
-
Ghi chú vào hồ sơ lô sản xuất
-
Giải thích cho khách hàng khi có nghi vấn
-
Giải pháp từ MEB
Chúng tôi cung cấp không chỉ thiết bị đo lường mà còn:
-
Dịch vụ hiệu chuẩn định kỳ theo chuẩn JCSS/NIST/ISO 17025
-
Cung cấp chứng chỉ hiệu chuẩn song ngữ có đầy đủ bảng sai số & độ không đảm bảo đo
-
Đào tạo kỹ năng đọc – hiểu – sử dụng giấy chứng nhận cho đội ngũ QC
-
Thiết lập hệ thống lưu trữ hồ sơ thiết bị đo, kiểm tra định kỳ
Đăng ký hiệu chuẩn và tư vấn kỹ thuật
Bạn cần hiệu chuẩn thiết bị đo hoặc muốn được đào tạo sử dụng giấy chứng nhận hiệu quả?
📞 Liên hệ chuyên gia đo lường của MEB ngay hôm nay để nhận hỗ trợ miễn phí:
👉 https://meb.com.vn/lien-he