Kiểm soát độ không đảm bảo đo
Kiểm soát độ không đảm bảo đo trong kiểm tra chất lượng – Hướng dẫn từ chuyên gia đo lường
Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc kiểm tra và xác nhận sản phẩm không thể tách rời khỏi các phép đo chính xác. Tuy nhiên, mọi phép đo đều tiềm ẩn một mức độ không chính xác – hay còn gọi là độ không đảm bảo đo (Measurement Uncertainty). Đây là yếu tố then chốt quyết định liệu kết quả đo có đáng tin cậy để ra quyết định sản xuất hay không.
Bài viết này sẽ phân tích sâu về cách đánh giá, kiểm soát và tối ưu độ không đảm bảo đo trong thực hành công nghiệp, từ đó giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro sai lệch và nâng cao năng lực kiểm soát chất lượng.
1. Độ không đảm bảo đo là gì?
Theo tiêu chuẩn ISO/IEC Guide 98-3 (GUM), độ không đảm bảo đo là thông số đặc trưng cho độ phân tán của các giá trị có thể quy cho đại lượng đo, dựa trên thông tin hiện có.
Hiểu đơn giản: khi bạn đo một kích thước bằng panme điện tử Mitutoyo, dù là thiết bị cao cấp, kết quả đo vẫn có sai số tiềm ẩn do nhiều yếu tố. Độ không đảm bảo đo chính là cách lượng hóa mức độ “chắc chắn” mà bạn có thể tin vào kết quả đó.
2. Nguồn gốc của độ không đảm bảo đo
Độ không đảm bảo đo được cấu thành từ 2 nhóm thành phần chính:
a. Thành phần loại A – Đánh giá bằng thống kê
-
Do dao động kết quả đo khi thực hiện nhiều lần (repeatability)
-
Được đánh giá bằng độ lệch chuẩn của chuỗi đo lặp
b. Thành phần loại B – Ước lượng không qua đo lặp
-
Bao gồm:
-
Độ chính xác của thiết bị (calibration certificate)
-
Ảnh hưởng nhiệt độ, rung động, độ ẩm
-
Kinh nghiệm người thao tác
-
Điều kiện môi trường đo
-
👉 Lưu ý quan trọng: Dù thiết bị đạt cấp chính xác 0 (Grade 0), nếu môi trường đo không ổn định hoặc người thao tác chưa đủ kinh nghiệm, độ không đảm bảo đo vẫn có thể vượt ngưỡng cho phép.
3. Ảnh hưởng đến quyết định chất lượng sản phẩm
Một kết quả đo gần giới hạn trên/dưới của sai số cho phép (tolerance limit) có thể đưa ra 2 quyết định khác nhau tùy thuộc độ không đảm bảo đo.
Tình huống thực tế:
-
Sản phẩm A có đường kính yêu cầu: 10.00 ± 0.02 mm
-
Kết quả đo: 10.018 mm
-
Độ không đảm bảo đo: ± 0.005 mm
⇒ Nếu không tính tới độ không đảm bảo đo, sản phẩm được chấp nhận.
⇒ Nếu tính tới, biên dưới = 10.013 mm → nguy cơ vượt tolerance, cần xem xét lại.
4. Làm thế nào để kiểm soát độ không đảm bảo đo?
✅ Hiệu chuẩn định kỳ với thiết bị chuẩn được truy xuất
-
Sử dụng thiết bị như bộ căn mẫu cấp 0, I-Checker, Caliper Checker 515-552 để xác minh panme, thước cặp theo tiêu chuẩn quốc tế (JCSS, NIST…).
✅ Chuẩn hóa môi trường đo
-
Nhiệt độ lý tưởng: 20 ± 1°C
-
Độ ẩm: < 60%
-
Không rung, không có dòng khí gây nhiễu
✅ Đào tạo người thao tác
-
Có khả năng đánh giá sai lệch do thao tác
-
Nhận biết và loại bỏ outlier
-
Biết cách đọc chứng chỉ hiệu chuẩn
✅ Sử dụng hệ thống phần mềm hỗ trợ tính toán độ không đảm bảo đo
-
Các phần mềm như GUM Workbench, Metrolog XG, hoặc thậm chí Excel có thể dùng để mô phỏng U95 dựa trên tất cả các yếu tố đầu vào
Trong thời đại sản xuất tinh gọn (lean manufacturing), mọi quyết định dựa trên dữ liệu cần được hậu thuẫn bởi kết quả đo có độ tin cậy cao. Việc bỏ qua hoặc đánh giá sai độ không đảm bảo đo có thể dẫn đến loại bỏ sản phẩm đạt tiêu chuẩn – hoặc nghiêm trọng hơn, đưa vào sử dụng những sản phẩm không phù hợp.
✅ Giải pháp của MEB:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn chuyên sâu cho panme, thước cặp, thiết bị điện tử đo lường theo tiêu chuẩn quốc tế, cùng tư vấn kiểm soát độ không đảm bảo đo tại xưởng cho khách hàng trong ngành cơ khí, nhựa, khuôn mẫu, điện tử…
👉 Cần hỗ trợ đánh giá độ không đảm bảo đo trong nhà máy bạn?
Đăng ký tư vấn chuyên sâu miễn phí từ đội ngũ kỹ sư của MEB tại:
🔗 https://meb.com.vn/lien-he