Thiết bị đo độ cứng Mitutoyo: Phân loại, ứng dụng & hướng dẫn sử dụng chuyên sâu


🛠️ Thiết bị đo độ cứng Mitutoyo: Phân loại, ứng dụng & hướng dẫn sử dụng chuyên sâu

I. Giới thiệu chung về thiết bị đo độ cứng Mitutoyo

Mitutoyo – thương hiệu đến từ Nhật Bản – từ lâu đã nổi tiếng toàn cầu với các thiết bị đo lường có độ chính xác và độ bền vượt trội. Trong lĩnh vực kiểm tra độ cứng vật liệu, Mitutoyo cung cấp đầy đủ các giải pháp cho ba phương pháp đo phổ biến nhất hiện nay: Rockwell, Brinell và Vickers.

Các thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nặng, cơ khí chính xác, ô tô, hàng không và phòng kiểm định chất lượng. Chúng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM, JIS, và đảm bảo tính nhất quán – một yếu tố then chốt trong quy trình kiểm soát chất lượng sản xuất.


II. Phân loại thiết bị đo độ cứng Mitutoyo & thông số kỹ thuật chi tiết

1. Dòng Rockwell – HR Series

  • Các model tiêu biểu: HR-530, HR-320MS, HR-430MR

  • Thang đo hỗ trợ: HRA, HRB, HRC, HR15N, HR30T,...

  • Tải trọng áp lực: 15 kgf đến 150 kgf

  • Đặc điểm nổi bật: tốc độ đo nhanh, vận hành dễ dàng, phù hợp với các mẫu vật có kích thước trung bình và lớn. Tích hợp hệ thống hiển thị số, giúp người dùng đọc kết quả chính xác và nhanh chóng.

Máy đo độ cứng cơ Rockwell dòng HR-200

2. Dòng Vickers – HM Series

  • Model tiêu biểu: HM-210, HM-220, HV-100

  • Thang đo: HV0.3, HV1, HV5, HV10

  • Tải trọng nhỏ: phù hợp kiểm tra lớp phủ mỏng, vật liệu mềm hoặc các cấu trúc vi mô.

  • Ứng dụng: phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu, phòng R&D, đánh giá chất lượng bề mặt sau xử lý nhiệt hoặc mạ.

Máy đo độ cứng Vicker HM-210/ HM-220 Mitutoyo

3. Dòng Brinell – HB Series

  • Model tiêu biểu: HB-3000, HB-5000

  • Thang đo: HBW 2.5/62.5, HBW 10/3000

  • Tải trọng lớn: lên tới 3000 kgf

  • Ứng dụng đặc thù: đo vật liệu có cấu trúc thô như gang xám, thép cacbon, hợp kim cứng. Phù hợp trong các nhà máy sản xuất thép, luyện kim hoặc kiểm định nguyên vật liệu quy mô lớn.


III. Ứng dụng thực tế trong ngành công nghiệp

Thiết bị đo độ cứng Mitutoyo đóng vai trò then chốt trong các lĩnh vực sau:

  • Cơ khí chính xác & gia công CNC: Đảm bảo độ cứng đạt chuẩn cho các chi tiết trục, bánh răng, bạc đạn, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Công nghiệp ô tô & hàng không: Kiểm tra tính đồng đều của vật liệu hợp kim nhẹ, phục vụ kiểm soát trọng lượng và tính chịu lực.

  • Luyện kim – sản xuất thép: Đo lường độ cứng thép carbon, thép hợp kim, gang trong suốt quá trình nung luyện và xử lý nhiệt.

  • Kiểm định chất lượng & nghiên cứu phát triển: Ứng dụng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu tính chất vật liệu, hỗ trợ đánh giá các lớp phủ, bề mặt vi cấu trúc.


IV. Hướng dẫn sử dụng & bảo quản thiết bị

Hướng dẫn sử dụng cơ bản

  1. Chuẩn bị mẫu: Làm sạch bề mặt, cố định chắc chắn vào bàn gá.

  2. Chọn thang đo phù hợp: Dựa vào loại vật liệu, mục đích đo và tiêu chuẩn cần kiểm tra.

  3. Cài đặt lực tải & thời gian giữ tải theo chuẩn ISO hoặc ASTM.

  4. Vận hành máy & đọc kết quả: Sử dụng màn hình hiển thị kỹ thuật số (với các model đời mới) để dễ dàng ghi nhận và lưu trữ kết quả.

🧴 Bảo quản & hiệu chuẩn

  • Luôn đặt máy ở nơi khô ráo, ổn định, tránh rung lắc hoặc bụi bẩn.

  • Thực hiện hiệu chuẩn định kỳ 6–12 tháng/lần bằng khối mẫu chuẩn.

  • Vệ sinh đầu đo sau mỗi ca làm việc.

  • Bảo trì cơ cấu truyền động và kiểm tra độ song song của đầu đo.

“Thiết bị đo độ cứng Mitutoyo không chỉ bền bỉ, mà còn đặc biệt ở khả năng tích hợp nhiều phương pháp đo trên cùng một thiết bị. Với những dòng như HR-530 hoặc HM-210, doanh nghiệp có thể vừa tiết kiệm chi phí đầu tư, vừa nâng cao năng suất kiểm tra nhờ sự linh hoạt và tốc độ xử lý nhanh.”


 

Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.