Độ chính xác

Dải đo

Độ chia nhỏ nhất

Loại thước

Độ phóng đại

Độ phân giải

Cổng kết nối

Chức năng đo lường

Loại Panme

Dạng

Cấp chính xác

Thông tin

Vật liệu

Độ phẳng

Từ trường

Kiểu đế

Số lượng

Kiểu ren

Tiêu chuẩn ren

Khối V Từ Kanetec model KYA 15B

Khối V Từ Kanetec model KYA 15B

Xuất xứ: Nhật Bản

Đặc điểm nổi bật

Model
Holding Power Applicable Diameter Dimensions
Mass
V groove① V groove② V groove① V groove② B H L Le a
KYA- 8B 120N(12kgf) 100N(10kgf) φ10~φ25 φ8~φ15 80(3.14) 80(3.14) 80(3.14) 31(1.22) 20(0.78) 3.5kg/ 7.7 lb
KYA- 10B 200N(20kgf) 120N(12kgf) φ10~φ35 φ10~φ30 100(3.93) 100(3.93) 100(3.93) 42(1.65) 26(1.02) 7kg/ 15 lb
KYA- 13B 300N(30kgf) 250N(25kgf)
φ10~φ40
φ10~φ26 125(4.92) 125(4.92) 125(4.92) 48(1.88) 30(1.18) 14kg/ 30 lb
KYA- 15B
400N(40kgf)
400N(40kgf) φ10~φ38 150(5.90) 150(5.90) 150(5.90) 61(2.40) 32(1.25) 23kg/ 13 lb
KYA- 18B 300N(30kgf)
φ14~φ50
φ14~φ50
180(7.08) 180(7.08) 180(7.08) 69(2.71)
38(1.49)
37kg/ 13 lb
KYA- 20B 650N(65kgf) 650N(65kgf) 200(7.87) 200(7.87) 200(7.87) 101(3.97) 51kg/112 lb

Sản phẩm đã xem gần đây

Liên hệ với chúng tôi