Dụng cụ đo bề mặt cảm biến Mitutoyo
Đặc điểm nổi bật
| Chiều rộng đo tối đa/Maximum measuring width: |
100 mm |
|
Phạm vi đo/Measuring range: |
80 mm |
|
Khoảng cách làm việc/Working distance: |
80 mm |
|
Lỗi quét (1ơ)*¹/Scanning error (1ơ)*¹: |
20 µm |
|
Tỷ lệ khung hình/Frame rate: |
Max. 10kHz |
|
Laser tiều chuẩn EN/IEC/Laser Class EN/IEC: |
CLASS 2 (EN/IEC 60825-1:2014) |
|
Laser tiêu chuẩn JIS/Laser Class JIS: |
CLASS 2 (JIS C 6802:2014) |
|
Dòng Laser trung bình/Line Laser Medium: |
Semiconductor laser |
|
Bước sóng Laser dòng/Line Laser Wavelength: |
405nm (visible) |
|
Công suất dòng Laser /Line Laser Max. Power: |
2.2 mW |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động/Operating Environment Temperature: |
0°C to 40°C |
|
Môi trường hoạt động Độ ẩm/Operating Environment Humidity: |
RH 20% to 80%, non-condensing |
|
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ/Storage Environment Temperature: |
-30°C to 70°C |
|
Môi trường lưu trữ Độ ẩm/Storage Environment Humidity: |
RH 20% to 95%, non-condensing |
|
Lớp bảo vệ IP/IP Protection Class: |
IP67*² |
|
Nguồn cấp/Power supply: |
24V to 48VDC (15W) |
|
Khối lượng/Mass: |
650g |
| Xuất xứ/ Origin: | Nhật Bản |
| Nhà sản xuất:Manufacturer | Mitutoyo |