Dụng cụ gá kẹp từ tính Kanetec
Đặc điểm nổi bật
Tên/Name: | Thiết bị đo từ tính KANETEC ( TM-901EXP ) | ||||||
Mẫu/Model: | TM-901 EXP | Chức năng/Function | Đặt lại số không | Chỉnh Phân cực | |||
Đối tượng kiểm tra/Object to detect: | Mật độ từ thông dòng DC - Mật độ từ thông dòng AC Phân cực Bắc,Nam 40 -500Hz |
Cực đại, phát hiện giữ giá trị | Tự động tắt nguồn (Có thể hủy bỏ) | ||||
Đơn vị đo lường/Unit of measurement: | chuyển đổi giữa 2 đơn vị mT / G | Đầu ra/Output | Đầu ra kỹ thuật số (USB) / Đầu ra tương tự | ||||
Khoảng đo/Measurement range: | 0~3000.0mT | Giá trị được phát hiện | Điện tử | ||||
Chế độ đo /Measurement mode: |
Khoảng đo /Measuring range |
Độ phân giải /Resolution |
Độ chính xác chỉ thị /Indication accuracy |
Chỉ định/Indication | Phân cực | Bảng chữ cái (N/S) | |
DC×1^{※} | 0~200.0mT | 0.1mT | ±(5% of rdg.+ 3digit) | Nhiệt độ hoạt động /Operating temperature |
0 ~ +40℃ (104°F) | ||
200.1~3000.0mT | 1mT | ±(5% of rdg.+10digit) | Nguồn cấp /Power source |
Pin:Cỡ AA(1.5 V) X 4 cục Nguồn điện bên ngoài 5 - 6 VDC (nguồn cấp USB) |
|||
DC×10 | 0~300.00mT | 0.01mT | ±(3% of rdg.+ 5digit) | Kích Thước /Dimensions |
143mm(5.62in) high×64mm(2.51in) wide×36mm(1.41in) thick | ||
AC^{※} | 0~150.00mT | 0.01mT | ±(5% of rdg.+20digit) | Khối lượng/Mass | Xấp xỉ 290g(0,63lb) (bao gồm pin & đầu dò) | ||
150.1~300.0mT | 0.1mT | Phụ kiện/Accessories | Đầu dò(TM-901PRB), Pin, Hộp đựng | ||||
301.0~1500.00mT | 1mT | Tùy chọn/Optional | Đầu dò hướng trục (TM-901AXL) Từ trường tham chiếu (TM-SMF、TM-AMF |
||||
Xuất xứ/Origin: | Nhật Bản | ||||||
Nhà sản xuất/Manufacturer: | Kanetec |