Thước đo quang học Mitutoyo
 
                    Đặc điểm nổi bật
| Tên/Name: | Thước đo quang học điện tử | 
| Mã/Code: | 572-482-10 | 
| Dải đo/Range: | 200 mm | 
| Độ chia/Resolution: | 0.01 mm | 
| Độ chính xác/Accuracy: | 0.03 mm | 
| Đơn vị đo/Measuring unit: | Metric | 
| Xuất xứ/Origin: | Nhật Bản | 
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO | 
 
                