Dụng cụ đo độ cứng cho cao su và nhựa Mitutoyo HH-300

Order No. 811-329-10 811-330-10 811-331-10 811-332-10 811-333-10 811-334-10 811-335-10 811-336-10 811-337-10 811-338-10
Model No. HH-329* HH-330 HH-331* HH-332 HH-333* HH-334 HH-335* HH-336 HH-337* HH-338
Type Compact Long Compact
Display specification Analog Digital Analog Digital Analog Digital Analog Digital Analog Digital
Measurement target Soft rubber, sponge, felt, hard film, winder General rubber, soft plastic hard rubber, hard plastic, ebonite General rubber, soft plastic hard rubber, hard plastic, ebonite
Classification by specification Type E Type A Type D Type A Type D
Needle shape
Shaft diameter ø5 mm ø1.25 mm
Tip shape Semi-sphere Circular truncated cone Cone Circular truncated cone Cone
Tip angle 35° 30° 35° 30°
Tip diameter ø0.79 mm ø0.79 mm
Tip curvature 0.1 mm 0.1 mm
Power supply Button silver oxide battery SR44 Button silver oxide battery SR44 Button silver oxide battery SR44 Button silver oxide battery SR44 Button silver oxide battery SR44
External dimensions (W×D×H) 68×34×146 mm 59×40×147 mm Analog, long type : 68×35×188 mm Digital, compact type: 59×41×190 mm Analog, long type : 68×34×146 mm Digital, compact type: 59×40×147 mm
Mass 300 g 290 g 320 g 310 g 320 g 310 g 300 g 290 g 300 g 290 g
Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.