Máy đo biên dạng Formtracer Avant Series C Mitutoyo

Máy đo biên dạng Formtracer Avant Series C Mitutoyo
Đo lường biên dạng
MODEL FTA-S4C3000  FTA-H4C3000  FTA-W4C3000  FTA-L4C3000  FTA-S8C3000  FTA-H8C3000  FTA-W8C3000  FTA-L8C3000
FTA-S4C4000  FTA-H4C4000  FTA-W4C4000  FTA-L4C4000  FTA-S8C4000  FTA-H8C4000  FTA-W8C4000  FTA-L8C4000
Trục Z1 (Bộ cảm biến) Phạm vi đo 60 mm(±30 mm Khi kim nằm ngang)
Độ phân giải C3000: 0.04 µm C4000: 0.02 µm
Loại thước Thước cung
Độ thẳng ( khi trục X nằm phương ngang) 0.8 µm / 100 mm 2 µm / 200 mm
Độ chính xác C3000 Trục X ± (0.8+0.01L) µm L = Chiều dài đo (mm) ± (0.8+0.01L) µm L = Chiều dài đo (mm)
Trục Z1 (bộ cảm biến) ± (1.2+| 2H| / 100) µm H = Chiều cao từ vị trí nằm ngang (mm)
C4000 Trục X ± (0.8+0.01L) µm L = Chiều dài đo (mm) ± (0.8+0.01L) µm L = Chiều dài đo (mm)
Trục Z1 (bộ cảm biến) ± (0.8+| 2H| / 100) µm H = Chiều cao từ vị trí nằm ngang (mm)
Chuyển động kim lên xuống  Di chuyển cung
Hướng mặt đo Hướng thẳng xuống hoặc lên trên
Hướng di chuyển Cả hướng đẩy và hướng kéo
Lực đo C3000 30mN
C4000 10, 20, 30, 40, 50 mN (chỉnh từ phần mềm FORMTRACEPAK)
Khoảng kim rà theo được (khi dùng kim tiêu chuẩn) C3000 Kim SPH-71 1 phía: Đi lên 77° Đi xuống 83° (Tùy theo dạng bề mặt)
C4000 Kim SPH-71 1 phía: Đi lên 77° Đi xuống 83° (Tùy theo dạng bề mặt)
Kim nón SPHW-56 2 phía: Đi lên 74° Đi xuống 72° (Tùy theo dạng bề mặt)
Chức năng giới hạn hành trình Phạm vi: -29mm - +29mm
Độ chính xác khoảng vị trí: ±1 mm
Khoảng đo trục X (bộ truyền động) 100 mm 200 mm
Phạm vi di chuyển trục Z2 (Trục máy) 300 mm 500 mm 700 mm 300 mm 500 mm 700 mm
Bộ thước Trục X Bộ mã hóa tuyến tính độ chính xác cao
Trục Z2 (Trục máy) Bộ mã hóa tuyến tính ABS (tuyệt đối)
Độ phần giải Trục X 0.05 µm
Trục Z2 (Trục máy) 1 µm
Góc nghiêng trục X ±45°
Tốc độ di chuyển Trục X Phần mềm: 0 - 80 mm/s
Bộ điều khiển: 0 - 40 mm/s
Trục Z2 (Trục máy) Phần mềm: 0 - 80 mm/s
Bộ điều khiển: 0 - 40 mm/s
Tốc độ đo 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1.0, 2.0, 5.0, 10, 20, 30 mm/s
Chuyển đổi giữa các bộ cảm biến Vặn chốt cho phép thay mà không cần phải tắt bộ điều khiển (Cần xác định lại đầu đo biên dạng)
Sử dụng hệ thống không cần dụng cụ để thay thế (Chốt núm vặn)
Kích thước bàn đá 600x450 mm 1000x450 mm 600x450 mm 1000x450 mm
Chất liệu bàn Granite
Kích thước bề ngoài (mm) Máy chính W 759 759 1159 1159 769 769 1169 1169
D 482 482 482 492 482 482 482 492
H 966 1166 1176 1430 966 1166 1176 1430
Bộ điều khiển W221×D472×H346
Cần điều khiển W248×D62×H102
Trọng lượng (kg) Máy chính 140 150 220 270 140 150 220 270
Bộ điều khiển 14
Cần điều khiển 0.9
Khoảng nhiệt độ đảm bảo độ chính xác 19 - 21℃
Đảm bảo độ chính xác khi nhiệt độ thay đổi theo thời gian  2.0℃ / 8 h
Khoảng nhiệt độ hoạt động 5 - 40℃ (trong phạm vi ±1℃ biến động nhiệt độ khi hiệu chuẩn và đo lường)
Khoảng độ ẩm hoạt động 20 - 80%RH (không ngưng tụ)
Khoảng nhiệt độ bảo quản -10 - 50℃
Khoảng độ ẩm bảo quản 5 - 90%RH (không ngưng tụ)
Phương thức giao tiếp USB
Nguồn điện 100 - 120 V, 200 - 240 V ±10%, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện 400W
Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.