Máy đo cao Mitutoyo Linear Height series 518

Mã đặt hàng 518-351A-21 518-352A-21
Model LH-600E LH-600EG w/power grip
Dải đo 0-38in 0-972mm 0-38in 0-972mm
Độ chia .000001/.00001/.0001/.001/in 0.0001/0.001/0.01/0.1mm
.000001/.00001/.0001/.001/in 0.0001/0.001/0.01/0.1mm
Độ chính xác .000043 + (.000024 x L*/24)in/(1.1+0.6L**/600)µm
.000043 + (.000024 x L*/24)in/(1.1+0.6L**/600)µm
Độ lặp lại Plane:.000015/0.4µm
Bore:.000035in0.9µmin µm
Plane:.000015/0.4µm
Bore:.000035in0.9µmin µm
Perpendicularity .0002in 5µm .0002in µm
Drive Method Motor Drive (5,10,15,20,25,30
40mm/s=7steps)/manual
Motor Drive (5,10,15,20,25,30
40mm/s=7steps)/manual
Lực đo 1N 1N
Balance Method Counter balance Counter balance
Main Unit Floating Method
Full/semi-floating with air Full/semi-floating with air
Air Source Built-in air compressor Built-in air compressor
LCD Display TFT LCD (color) TFT LCD (color)
Ngôn ngữ hiển thị English/German/French
Spanish/Italian/Japanese
English/German/French
Spanish/Italian/Japanese
Number of Datas 60000 1 program 30,000(max) 60000 1 program 30,000(max)
Power Supply AC Adapter/Battery (Ni-MH) AC Adapter/Battery (Ni-MH)
Power Consumption 43VAW 43VAW
Operation Time Approx. 5 hours Approx. 5 hours
Mass 52.8lbs 24kg 52.8lbs 24kg
Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.