Máy đo độ nhám cầm tay, để bàn SJ-410 – Portable Surface Roughness Tester

Sản phầm SJ-411 SJ-412
Mã sản phẩm inch/mm 178-581-11E 178-581-12E 178-583-11E 178-583-12E
Phạm vi đo Trục X 25mm 50mm
Trục Z (cảm biến)

800 µm, 80 µm, 8 µm

Khả năng lên đến 2.400 µm khi sử dụng kim tùy chọn thêm.

Máy dò Phương pháp Cảm ứng tự phân biệt
Độ hiển thị 0,01 µm (phạm vi 800 µm), 0,001 µm (phạm vi 80 µm), 0,0001 µm (phạm vi 8 µm)
Đầu dò (góc / bán kính) 60°/2 µm 90°/5 µm 60°/2 µm 90°/5 µm
Lực đo 0,75 mN 4 mN 0,75 mN 4 mN
Bán kính cong trượt 40mm
Phương pháp đo lường Skidless/Skidded (Chân trượt theo/ Không chân trượt theo  (có thể chuyển đổi)
Bộ truyền động
(trục X)
Tốc độ đo 0,05, 0,1, 0,2, 0,5, 1,0 mm/giây
Tốc độ ghi 0,5, 1, 2, 5 mm/giây
Độ thẳng 0,3 µm/25 mm 0,5 µm/50 mm
Đơn vị nghiêng lên/xuống Hành trình dọc 10mm
Góc điều chỉnh độ nghiêng ±1.5°
Tiêu chuẩn áp dụng JIS 1982/JIS 1994/JIS 2001/ISO 1997/ANSI/VDA
Loại thông số kết quả Ra, Rq, Rz, Ry, Rp, Rv, Rt, R3z, Rsk, Rku, Rc, RPc, RSm, Rmax*1, Rz1max*2, S, HSC, RzJIS*3, Rppi, RΔ a, RΔ q, Rlr, Rmr, Rmr (c),
R
σ c, Rk, Rpk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, λ a,λ q, Lo, Rpm, tp*4, Htp*4, R, Rx, AR, W, AW, Wx, Wte, có thể tùy chọn
Phụ kiện đi kèm

Detector/ Standard stylus

178-601 Mẫu nhám chuẩn (Ra3 μm)
270732 Giấy in (5 cuộn)
12BAL402 Tấm bảo vệ màn hình LCD (×1 tấm)
12BAG834 Bút cảm ứng
12AAN041 Bao đựng
 

Dây nguồn, củ nguồn AC, tua vít phẳng, tua vít Phillips, lục lăng, bao cho bút cảm ứng, Tài liệu hướng dẫn, tài liệu sử dụng nhanh, phiếu bảo hành.

 

Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.