Máy kiểm tra độ cứng điện tử Rockwell dòng HR-300/ HR-400 Mitutoyo

Máy kiểm tra độ cứng điện tử Rockwell dòng HR-300/ HR-400 Mitutoyo
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm 810-193-21 810-192-21 810-194-21
Model HR-430MR HR-320MS HR-430MS
Loại hiển thị   Điện tử (Hiển thị chính xác số điện tử)
Tiêu chuẩn áp dụng JIS B7726:2017, ISO 6508-2:2015, ASTM E18-20
  ISO 6508-2:2015
Độ cứng được hỗ trợ Rockwell độ cứng
    N/A Rockwell độ cứng bề mặt
Lực thử sơ bộ N (kgf) 98.07 (10) 29.42 (3)       98.07 (10)
Lực thử Rockwell 588.4 (60)          980.7 (100)            1471 (150)    
N (kgf) Superficial N/A 147.1 (15)   294.2 (30)   441.3 (45)
Bước số đọc đơn vi 0.1 HR bước một
Nguồn cấp AC100 đến 240 V 50/60 Hz 1.8 A
Điều khiển lực sơ bộ   Tự động điều chỉnh lực Hiển thị lực để tiến hành đo Tự động điều chỉnh lực
Điều chỉnh lực  Vặn núm thay đổi lực Thay đổi lực bằng tay sau máy Vặn núm thay đổi lực
Khởi động đo Dùng động cơ
Tự động bắt đầu
Dùng Động cơ
Bấm nút bắt đầu
Dùng động cơ
Tự động bắt đầu
Thời gian kiểm tra lực Điều chỉnh trong 1-99 s  Điều chỉnh trong 3-5.5 s  Điều chỉnh trong 1-99 s 
Tính năng Đưa kết quả OK/NG; Chuyển đổi loại độ cứng; Chế độ bù; Liên kết RS-232C
Nguồn điện DC12 V-4.17 A
Kích thước bên ngoài (W×D×H) 214 (W)×512 (D)×780 (H) mm
Khối lượng chính 50kg 47kg 50kg
  Thang đo Ký hiệu độ cứng Loại đầu đâm Lực sơ khảo Tổng lực kiểm tra Giải độ cứng áp dụng Tiêu chuẩn
Độ cứng Rockwell  A HRA Đầu nón kim cương  98.07N (10kgf) 588.4N (60kgf) 20-95HRA ISO6508-1
JIS Z 2245
D HRD 980.7N (100kgf) 40-77HRD
C HRC 1471N (150kgf) 10-70HRC
F HRF Đầu bi ⌀1.5875mm (1/16") 588.4N (60kgf) 60-100HRF
B HRB 980.7N (100kgf) 20-100HRB
G HRG 1471N (150kgf) 30-94HRG
H HRH Đầu bi 3.175mm (1/8") 588.4N (60kgf) 80-100HRH
E HRE 980.7N (100kgf) 70-100HRE
K HRK 1471N (150kgf) 40-100HRK
L HRL Đầu bi ⌀6.35mm (1/4") 588.4N (60kgf)    
M HRM 980.7N (100kgf)
P HRP 1471N (150kgf)
R HRR Đầu bi ⌀12.7mm (1/2") 588.4N (60kgf)
S HRS 980.7N (100kgf)
V HRV 1471N (150kgf)
  Thang đo Ký hiệu độ cứng Loại đầu đâm Lực sơ khảo Tổng lực kiểm tra Giải độ cứng áp dụng Tiêu chuẩn
Độ cứng Rockwell
Superficial hardness
15N HR15N Đầu nón kim cương  29.42N (3kgf) 147.1N (15kgf) 70-94HR15N ISO6508-1
JIS Z 2245
30N HR30N 294.2N (30kgf) 42-85HR30N
45N HR45N 441.3N (45kgf) 20-77HR45N
15T HR15T Đầu bi ⌀1.5875mm (1/16") 147.1N (15kgf) 67-93HR15T
30T HR30T 294.2N (30kgf) 29-82HR30T
45T HR45T 441.3N (45kgf) 10-72HR45T
15W HR15W Đầu bi 3.175mm (1/8") 147.1N (15kgf)  
30W HR30W 294.2N (30kgf)
45W HR45W 441.3N (45kgf)
15X HR15X Đầu bi ⌀6.35mm (1/4") 147.1N (15kgf)  
30X HR30X 294.2N (30kgf)
45X HR45X 441.3N (45kgf)
15Y HR15Y Đầu bi ⌀12.7mm (1/2") 147.1N (15kgf)
30Y HR30Y 294.2N (30kgf)
45Y HR45Y 441.3N (45kgf)
Thang đo Hardness Range of the reference block Sai số cho phép đơn vị Rockwell Độ lăp lại cho phép của máy kiểm tra
C 20 up to ≤ 70 ± 1.5 ≤ 0.02(100 - H) or 0.8 đơn vị Rockwell 
B 20 up to ≤ 45 ± 4.0 ≤ 0.04(130 - H) or 1.2 đơn vị Rockwell
>45 up to ≤ 80 ± 3.0
>80 up to ≤ 100 ± 2.0
A 20 up to ≤ 75 ± 2.0 ≤ 0.02(100 - H) or 0.8 đơn vị Rockwell 
>75 up to ≤ 88 ± 1.5

 

Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.