Panme đo ngoài cơ khí series 122 Mitutoyo

Panme đo ngoài cơ khí series 122 Mitutoyo

Metric

Mã đặt hàng Dải đo (mm) Độ chia (mm) Độ chính xác (µm) Độ song song (µm) Remarks
122-101-10 0-25 0.01 ±3 3 Type A
122-102-10 25-50 0.01 ±3 3 Type A
122-103-10 50-75 0.01 ±3 3 Type A
122-104-10 75-100 0.01 ±4 4 Type A
122-105-10 100-125 0.01 ±4 5 Type A
122-106-10 125-150 0.01 ±4 5 Type A
122-107-10 150-175 0.01 ±5 5 Type A
122-108-10 175-200 0.01 ±5 5 Type A
122-109-10 200-225 0.01 ±5 6 Type A
122-110-10 225-250 0.01 ±6 6 Type A
122-115-10 250-275 0.01 ±6 6 Type A
122-116-10 275-300 0.01 ±6 6 Type A
122-111-10 0-25 0.01 ±3 3 Type B
122-112-10 25-50 0.01 ±3 3 Type B
122-161-10 0-25 0.01 ±3 3 Type C, with carbide tip
122-162-10 25-50 0.01 ±3 3 Type C with carbide tip
122-141-10 0-25 0.01 ±3 3 Type D with carbide tip
122-142-10 25-50 0.01 ±3 3 Type D with carbide tip
Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.