Panme đo ngoài cơ khí series 193 Mitutoyo

Panme đo ngoài cơ khí series 193 Mitutoyo

Metric

Mã đặt hàng Dải đo (mm) Độ chia (mm) Sai số tối đa cho phép (µm) Độ phẳng (µm) Type
193-111 0-25 0.001 ±2 0.6 with rachet stop
193-112 25-50 0.001 ±2 0.6 with rachet stop
193-113 50-75 0.001 ±2 0.6 with rachet stop
193-114 75-100 0.001 ±3 0.6 with rachet stop
193-101 0-25 0.01 ±2 0.6 with rachet stop
193-102 25-50 0.01 ±2 0.6 with rachet stop
193-103 50-75 0.01 ±2 0.6 with rachet stop
193-104 75-100 0.01 ±3 0.6 with rachet stop

Inch

Mã đặt hàng Dải đo (in) Độ chia (in) Sai số tối đa cho phép (in) Độ phẳng (in) Type
193-211 0-1 0.0001 0.0001 0.000024 with friction thimble
193-212 1-2 0.0001 0.0001 0.000024 with friction thimble
193-213 2-3 0.0001 0.0001 0.000024 with rachet stop
193-214 3-4 0.0001 0.00015 0.000024 with rachet stop

Micrometer Set

 

Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.