Panme đo trong 2 chấu, 3 chấu dòng 368 Mitutoyo

Hệ mét

Mã đặt hàng Dải đo (mm) Độ chia (mm) Maximum permissible
error JMPE (µm)*1
Extension Rod (optional)
(Two-point)
368-001
2 - 2.5
1
±2
(maximum difference 2)




952322 (100 mm)
368-002 2.5 - 3
368-003 3 - 4
368-004 4 - 5
368-005 5 - 6
(Three-point)
368-161
6 - 8
368-162 8 - 10
368-163 10 - 12
368-164 12 - 16
5
±3
(maximum difference 3)
952621 (150 mm)
368-165 16 - 20
368-166 20 - 25
952622 (150 mm)
368-167 25 - 30
368-168 30 - 40
368-169 40 - 50
368-170 50 - 63
952623 (150 mm)
368-171 62 - 75
±4
(maximum difference 4)
368-172 75 - 88
368-173 87 - 100
368-174 100 - 125
±5
(maximum difference 5)
368-175 125 - 150
368-176 150 - 175
368-177 175 - 200
368-178 200 - 225
±6
(maximum difference 6)
368-179 225 - 250
368-180 250 - 275
368-181 275 - 300

Hệ inch/ mét

Mã đặt hàng Dải đo (in) Độ chia (in) Maximum permissible
error JMPE (in)*1
Extension Rod (optional)
(Two-point)
368-021
0.08 - 0.1
1
±0.0001
(maximum difference 0.0001)
368-022 0.1 - 0.12
368-023 0.12 - 0.16
368-024 0.16 - 0.2
368-025 0.2 - 0.24
368-026 0.24 - 0.28
(Three-point)
368-261
0.275 - 0.35
952322 (100 mm)
368-262 0.35 - 0.425
368-263 0.425 - 0.5
368-264 0.5 - 0.65
2
±0.00015
(maximum difference 0.00015)
952621 (150 mm)
368-265 0.65 - 0.8
368-266 0.8 - 1
952622 (150 mm)
368-267 1 - 1.2
368-268 1.2 - 1.6
368-269 1.6 - 2
368-270 2 - 2.5
952623 (150 mm)
368-271 2.5 - 3
±0.0002
(maximum difference 0.0002)
368-272 3 - 3.5
368-273 3.5 - 4
368-274 4 - 5
±0.00025
(maximum difference 0.00025)
368-275 5 - 6
368-276 6 - 7
368-277 7 - 8
368-278 8 - 9
±0.0003
(maximum difference 0.0003)
368-279 9 - 10
368-280 10 - 11
368-281 11 - 12
Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.