Phụ Kiện Thước Đo Lỗ Mitutoyo
 
                    Đặc điểm nổi bật
| Tên/Name: | Đầu đo thước đo lỗ series 526 ( 102454 ) (10 - 11 mm/0.40 - 0.44 in) Miyuyoyo | 
| Mã/Code: | 102454 | 
| Khoảng đo/Range | 10 - 11 mm/0.40 - 0.44 in | Đơn vị đo/Measurement Unit | mm và inch | 
| Chiều dài/Length: | 46 mm | 
| Loại thước sử dụng/ Use for | 526-102, 526-104 | 
| Xuất xứ/Origin: | Nhật Bản | 
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO | 
 
                 
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                            