Máy Đo Độ Nhám Cầm Tay Mitutoyo Surftest Sj-310 Series 178
Đặc điểm nổi bật
- Màn hình cảm ứng LCD m 5.7 inch. Màn hình LCD này cũng bao gồm đèn nền để cải thiện khả năng hiển thị trong môi trường tối.
- Giao diện người dùng tuyệt vời cung cấp khả năng hoạt động trực quan và dễ hiểu.
- Các tiêu chuẩn áp dụng: JIS (JIS2001, JIS1994, JIS 1982), VDA, ISO1997 và ANSI.
- Phạm vi đo: theo trục X: 16mm; trục Z: 360um (-200um đến +160um)
- Độ phân giải: 360um/0.02um; 100um/0.006um; 25um/0.002um
- Lực đo: 0.75mN
- Đầu đo: bán kính đỉnh: 2um và góc: 60 độ
- Các đơn vi:Ra, Rc, Ry, Rz, Rq, Rt, Rmax, Rp,Rv, R3z, Rsk, Rku, Rc, RPc, Rsm, Rz1max, S, HSC, RzJIS, Rppi, ………
- Pin: thời gian sạc đầy 4h và có thể dùng đo 1500 lần ở tròng điều kiện thường
- Bao gồm hộp đựng tiện lợi để bảo quản cũng như di chuyển cách dễ dàng
- Một máy in nhiệt tích hợp đi kèm (5 cuộn giấy đi theo) giúp người đo dễ dàng in kết quả đầy đủ thông tin: ngày đo, điều kiện đo, biểu đồ và kết quả
- Giao diện hiển thị hỗ trợ 16 ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Hàn, tiếng Trung, tiếng Bồ Đào Nha….
- 10 điều kiện đo có thể được cài đặt sẵn (tùy chọn) giúp khách hàng dễ dàng thay đổi điều kiện đo khi cần. Không mất thời gian thiết lập lại từ đầu
Inch-Metric: |
Metric
|
Cable length: |
1 m
|
Detector measuring force: |
0.75 mN
|
Stylus tip angle: |
60°
|
Stylus tip radius: |
2 µm
|
Measuring method: |
Induction method
|
Stylus: |
Diamond Tip
|
Skid radius: |
40 mm
|
Measuring force: |
0.75 mN
|
Interface: |
RS-232 C interface for input/output,DIGIMATIC output,Compact flash card
|
Profiles: |
Primary Profile (P), Roughness Profile (R), DIN 4,776, MOTIF
|
Display range: |
Ra, Rq: 0.01 µm - 100 µm
|
Ry, Rz, Rt, Rv, R3z, Rk, Rpk, Rvk, R, | |
Rp, Rx, AR, W, | |
Wx, Wte: 0.02 µm - 350 µm | |
S, Sm: 2 µm - 4,000 µm | |
HSC, Pc: 2.5/cm - 5,000/cm; | |
Ppi: 6.35 - 12,700/inch | |
dc: - 350 µm - + 350 µm | |
Lo: 0.1 mm - 99,999 mm | |
mr, Mr 1, Mr 2: 0 - 100 % | |
A1, A2: 0 - 15,000 | |
Roughness standard: |
EN ISO,VDA, ANSI, JIS
|
No. of sampling length (L): |
x 1, x 3, x 5, x L
|
Digital filter: |
2RC-75%, 2RC-75% (phase corrected), Gauss -50%
|
Cut-off length: |
lc: 0.08 mm; 0.25 mm; 0.8 mm;
|
2.5 mm; 8 mm | |
ls: 2.5 µm; 8 µm; 25 µm | |
Printer: |
Thermal Printer (Printing width: 48 mm)
|
Statistics: |
Max/Min,Average value, Standard deviation (s), Pass Ratio, Frequency Distribution Table
|
Auto-sleep: |
Automatic after 5 minutes
|
Tolerance: |
Upper/lower limit values for three parameters
|
Mass: |
1.7 kg
|