Panme đo trong Mitutoyo
Đặc điểm nổi bật
Tên/Name: | Panme đo lỗ cơ khí |
Mã/Code: | 140-160 |
Dải đo/Range: | 1000-5000 mm |
Độ chia/Resolution: | 0.01mm |
Độ chính xác/Accuracy: |
6 µm
|
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Cổng kết nối/Data output: | |
Cấp bảo vệ/Protection: | - |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |