Panme đo trong Mitutoyo
 
                    Đặc điểm nổi bật
| Tên/Name: | Panme đo lỗ điện tử | 
| Mã/Code: | 468-980 | 
| Dải đo/Range: | 4-8 in | 
| Độ chia/Resolution: | 0.0001in / 0.001mm | 
| Độ chính xác/Accuracy: | ±0.00025 in | 
| Đơn vị đo/Measuring unit: | in/mm | 
| Cổng kết nối/Data output: | Có | 
| Cấp bảo vệ/Protection: | IP65 | 
| Xuất xứ/Origin: | Nhật Bản | 
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO | 
 
                 
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                            