Panme đo trong Mitutoyo
Đặc điểm nổi bật
Tên/Name: | Panme đo lỗ điện tử |
Mã/Code: | 345-250-30 |
Dải đo/Range: | 5-30 mm |
Độ chia/Resolution: | 0.001mm |
Độ chính xác/Accuracy: | ±5 µm |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Cổng kết nối/Data output: | Có |
Cấp bảo vệ/Protection: | - |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |