Panme đo trong Mitutoyo
Đặc điểm nổi bật
Tên/Name: | Panme đo lỗ ba chấu điện tử |
Mã/Code: | 468-268 |
Dải đo/Range: | 1.2 - 1.6 in |
Độ chia/Resolution: | 0.00005 in/0.001 mm |
Độ chính xác/Accuracy: | ± 0.00015 in |
Đơn vị đo/Measuring unit: | inch |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |