Panme đo trong Mitutoyo
Đặc điểm nổi bật
Tên/Name: | Panme đo lỗ ba chấu điện tử |
Mã/Code: | 468-281 |
Dải đo/Range: | 11 - 12 in |
Độ chia/Resolution: | 0.0001 in/ 0.001 mm |
Độ chính xác/Accuracy: | ± 0.0003 in |
Đơn vị đo/Measuring unit: | inch |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |