Panme đo trong Mitutoyo
Đặc điểm nổi bật
Tên/Name: | Panme đo lỗ điện tử |
Mã/Code: | 468-976 |
Dải đo/Range: | 0.275-0.5 in |
Độ chia/Resolution: | 0.00005in / 0.001mm |
Độ chính xác/Accuracy: | ±0.0001 in |
Đơn vị đo/Measuring unit: | in/mm |
Cổng kết nối/Data output: | Có |
Cấp bảo vệ/Protection: | IP65 |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |