Thước lá Niigata Seiki (SK)
Đặc điểm nổi bật
Tên/Name: | Thước lá thép |
Mã/Model: | ST-1000KD |
Dải đo/Range: | 1000 mm |
Độ chia/Resolution: | 1 mm |
Độ chính xác/Accuracy: | ±0.20 mm |
Rộng/Width: Dài/Length: Dày/Thickness: | 35 mm 1050 mm 1.5 mm |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | Niigata Seiki |