Thước lá Niigata Seiki (SK)
 
                    Đặc điểm nổi bật
| Tên/Name: | Thước lá thép | 
| Mã/Model: | ST-2000KD | 
| Dải đo/Range: | 2000 mm | 
| Độ chia/Resolution: | 1 mm | 
| Độ chính xác/Accuracy: | ±0.30 mm | 
| Rộng/Width: Dài/Length: Dày/Thickness: | 40 mm x 2065 mm x 2 mm | 
| Đơn vị đo/Measuring unit: | mm | 
| Xuất xứ/Origin: | Nhật Bản | 
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | Niigata Seiki | 
 
                 
                                             
                                             
                                             
                                            