Panme đo trong dạng ống nối cơ khí series 133 Mitutoyo

Order No.

Range (mm)

Graduation (mm)

Maximum permissible

error JMPE (µm)

133-143

50 - 75

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.01

±3

133-144

75 - 100

±4

133-145

100 - 125

 

 

±5

133-146

125 - 150

133-147

150 - 175

133-148

175 - 200

133-149

200 - 225

133-150

225 - 250

 

±6

133-151

250 - 275

133-152

275 - 300

133-153

300 - 325

 

±7

133-154

325 - 350

133-155

350 - 375

133-156

375 - 400

 

±8

133-157

400 - 425

133-158

425 - 450

133-159

450 - 475

 

±9

133-160

475 - 500

133-161

500 - 525

133-162

525 - 550

 

±10

133-163

550 - 575

133-164

575 - 600

133-165

600 - 625

 

±11

133-166

625 - 650

133-167

650 - 675

133-168

675 - 700

 

±12

133-169

700 - 725

133-170

725 - 750

133-171

750 - 775

 

±13

133-172

775 - 800

133-173

800 - 825

133-174

825 - 850

 

±14

133-175

850 - 875

133-176

875 - 900

133-177

900 - 925

 

±15

133-178

925 - 950

133-179

950 - 975

133-180

975 - 1000

±16

Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.