Máy đo độ cứng cầm tay Mitutoyo HH-411

Độ chính xác

Dải đo

Độ chia nhỏ nhất

Loại thước

Độ phóng đại

Độ phân giải

Cổng kết nối

Chức năng đo lường

Loại Panme

Dạng

Cấp chính xác

Thông tin

Vật liệu

Độ phẳng

Từ trường

Kiểu đế

Số lượng

Kiểu ren

Tiêu chuẩn ren

Máy đo độ cứng cầm tay Mitutoyo 810-298-11

Máy đo độ cứng cầm tay Mitutoyo 810-298-11

Mã sản phẩm: 810-298-11
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Xuất xứ: Nhật Bản

Đặc điểm nổi bật

Mã/Code 810-298-11
Mẫu/Model HH-411
Khoảng đo dộ cứng/Hardness display range Độ cứng Leeb : 1 to 999 HL
Phạm vi hiển thị độ cứng khác nhau tùy thuộc vào bảng chuyển đổi được sử dụng. (This display range varies depending on the conversion table used.)

Độ cứng Shore: 30.1 to 99.5 HS (ASTM) - 13.2 to 98.6 HS (JIS) - lực kéo: 499 to 1996 MPa

Độ cứng Vickers : 43 to 950 HV
Độ cứng Brinell: 20 to 896 HB 
Độ cứng Rockwell (thang C ): 19.3 to 68.2 HRC   
Rockwell hardness (thang B ) : 13.5 to 101.7 HRB

Chuyển đổi độ cứng Shore /Shore hardness (HS) conversion HSD
Máy dò/Detector Búa tác động với đầu dò tích hợp và đầu bi cacbua (loại D)
Hiển thị/Display unit màn hình LCD phân 7 phần
Yêu cầu vật mẫu/Specimen requirements Các điểm kiểm tra: Ít nhất 5 mm từ các cạnh của mẫu thử và cách nhau ít nhất 3 mm 
Độ dày tối thiểu: 5mm; khối lượng: 5 kg trở lên
(Tuy nhiên, các mẫu có khối lượng từ 0,1 đến 5 kg có thể được kiểm tra nếu được cố định vào giá đỡ chắc chắn.)
Nguồn cấp/Power supply Pin kiềm AA 2 chiếc. (thời lượng pin: 70 giờ) hoặc tùy chọn bộ đổi nguồn AC
Kích thước bên ngoài / Khối lượng (External dimensions/ Mass Bộ phận dò:  đường kính ø28×175 mm chiều dài, khối lượng: 120 g
Bộ phận hiển thị: (W×D×H): 70×35×110 mm, khối lượng: 200 g
Xuất xứ/Origin Nhật Bản
Nhà sản xuất/Manufacturer Mitutoyo

Sản phẩm gợi ý

Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.