Panme đo trong Mitutoyo
Đặc điểm nổi bật
Tên/Name: | Panme đo lỗ cơ khí |
Mã/Code: | 145-189 |
Dải đo/Range: | 100-125 mm |
Độ chia/Resolution: | 0.01 |
Độ chính xác/Accuracy: | ±9 µm |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Cổng kết nối/Data output: | |
Cấp bảo vệ/Protection: | - |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |