Panme đo trong Mitutoyo
 
                    Đặc điểm nổi bật
| Tên/Name: | Panme đo lỗ cơ khí | 
| Mã/Code: | 145-191 | 
| Dải đo/Range: | 150-175 mm | 
| Độ chia/Resolution: | 0.01 | 
| Độ chính xác/Accuracy: | ±10 µm | 
| Đơn vị đo/Measuring unit: | mm | 
| Cổng kết nối/Data output: | |
| Cấp bảo vệ/Protection: | - | 
| Xuất xứ/Origin: | Nhật Bản | 
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO | 
 
                 
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                            