Panme đo trong Mitutoyo
Đặc điểm nổi bật
Tên/Name: | Panme đo lỗ ba chấu điện tử |
Mã/Code: | 468-162 |
Dải đo/Range: | 8 - 10 mm |
Độ chia/Resolution: | 0.001 mm |
Độ chính xác/Accuracy: | ±2 µm |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |